Loading data. Please wait

prETS 300076 RV 1

Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300076 RV 1
Tên tiêu chuẩn
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300072 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300072
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300073 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display (CEPT recommendation T/TE 06-02, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300073
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300074 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data (CEPT recommendation T/TE 06-03, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300074
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300075 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex processable data
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300075
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300149 (1991-03)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax (T/TE 06-07)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300149
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300177 (1991-09)
Terminal equipment (TE); videotex; photographic syntax (T/TE 06-06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300177
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300036 (1991-03) * ITU-T F.300 (1988) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.721 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723 (1988-11) * ITU-T H.221 (1990) * ITU-T J.41 (1988-11) * ITU-T J.42 (1988-11) * ITU-T T.100 (1988-11) * ITU-T T.101 (1988) * ITU-T V.17 (1991-02) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.22 (1988-11) * ITU-T V.22bis (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11) * ITU-T V.26bis (1988-11) * ITU-T V.26ter (1988-11) * ITU-T V.27ter (1988-11) * ITU-T V.29 (1988-11) * ITU-T V.32 (1988) * ITU-T V.33 (1988-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300076 RV 1 (1992-06)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300076 RV 1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300076 (1994-12)
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300076 (1992-08)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300076 RV 1 (1992-06)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300076 RV 1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300076 RV 1 (1991-09)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300076 RV 1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Telecommunication * Telecommunications * Teletext * Terminal devices * Videotex
Số trang
16