Loading data. Please wait

ETS 300073

Videotex presentation layer data syntax; geometric display (CEPT recommendation T/TE 06-02, Edinburgh 1988)

Số trang: 123
Ngày phát hành: 1990-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300073
Tên tiêu chuẩn
Videotex presentation layer data syntax; geometric display (CEPT recommendation T/TE 06-02, Edinburgh 1988)
Ngày phát hành
1990-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300073 (1992-02), IDT * NF Z81-073 (1995-02-01), IDT * SN ETS 300073 (1990), IDT * OENORM ETS 300073 (1991-08-01), IDT * PN-ETS 300073 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300073 (1991-09-11), IDT * ETS 300073:1990 en (1990-11-01), IDT * STN ETS 300 073 (1994-01-01), IDT * CSN ETS 300 073 (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CEPT T/TE 06-02 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-02
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300073 (1990-06)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display (T/TE 06-02)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300073
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300073 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display (CEPT recommendation T/TE 06-02, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300073
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/TE 06-02 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-02
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300073 (1990-06)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display (T/TE 06-02)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300073
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data syntax * Electrical engineering * ETSI * Geometry * Presentation layers * Syntax * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Teletext * Terminal devices * Transmission protocol * Videotex
Số trang
123