Loading data. Please wait

ETS 300074

Videotex presentation layer data syntax; transparent data (CEPT recommendation T/TE 06-03, Edinburgh 1988)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1990-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300074
Tên tiêu chuẩn
Videotex presentation layer data syntax; transparent data (CEPT recommendation T/TE 06-03, Edinburgh 1988)
Ngày phát hành
1990-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300074 (1992-02), IDT * NF Z81-074 (1994-08-01), IDT * SN ETS 300074 (1990), IDT * OENORM ETS 300074 (1991-08-01), IDT * PN-ETS 300074 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300074 (1991-09-11), IDT * ETS 300074:1990 en (1990-11-01), IDT * STN ETS 300 074 (1994-01-01), IDT * CSN ETS 300 074 (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CEPT T/TE 06-03 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-03
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300074 (1990-06)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data (T/TE 06-03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300074
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300074 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data (CEPT recommendation T/TE 06-03, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300074
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/TE 06-03 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-03
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300074 (1990-06)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data (T/TE 06-03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300074
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data * Data syntax * Electrical engineering * ETSI * Presentation layers * Syntax * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Teletext * Terminal devices * Transmission protocol * Transparencies * Videotex
Số trang
3