Loading data. Please wait

ETS 300072

Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)

Số trang: 180
Ngày phát hành: 1990-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300072
Tên tiêu chuẩn
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)
Ngày phát hành
1990-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300072 (1992-02), IDT * DIN ETS 300072 (2000-09), IDT * SN ETS 300072 (1990), IDT * SN ETS 300072 (1990-11), IDT * OENORM ETS 300072 (1991-08-01), IDT * OENORM ETS 300072 (1997-02-01), IDT * PN-ETS 300072 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300072 (1991-09-11), IDT * ETS 300072:1990 en (1990-11-01), IDT * STN ETS 300 072 (1994-01-01), IDT * CSN ETS 300 072 (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CEPT T/TE 06-01 (1989-09)
Videotex service
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-01
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300072 (1990-06)
Terminal Equipment (TE); videotex presentation layer protocol; videotex presentation layer data syntax
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300072
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300072 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300072
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/CD 06-01 (1987-02)
Videotex service
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/CD 06-01
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/TE 06-01 (1989-09)
Videotex service
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-01
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300072 (1990-06)
Terminal Equipment (TE); videotex presentation layer protocol; videotex presentation layer data syntax
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300072
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Communication service * Data syntax * ETSI * Physical layers * Presentation layers * Protocols * Syntax * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Teletext * Terminal devices * Terminals * Transmission protocol * Videotex * Records
Số trang
180