Loading data. Please wait

CEPT T/TE 06-05

Videotex presentation layer data syntax; terminal facility identifier

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1989-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEPT T/TE 06-05
Tên tiêu chuẩn
Videotex presentation layer data syntax; terminal facility identifier
Ngày phát hành
1989-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CEPT T/TE 06-01 (1989-09)
Videotex service
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-01
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/TE 06-02 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-02
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/TE 06-03 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-03
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/TE 06-04 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; processable data
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-04
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300076 (1994-12)
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300076 (1994-12)
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/TE 06-05 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; terminal facility identifier
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-05
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Communication service * Data transfer * Syntax * Telecommunications * Teletext * Transfer functions * Videotex * Implementation * Use
Số trang
4