Loading data. Please wait
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC/TR 61340-5-2:2007); German version CLC/TR 61340-5-2:2008
Số trang: 77
Ngày phát hành: 2009-09-00
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61340-5-2*CEI/TR 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods; Ability of materials and products to dissipate static electric charge (IEC 61340-2-1:2002); German version EN 61340-2-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-2-1*VDE 0300-2-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation (IEC 61340-2-3:2000); German version EN 61340-2-3:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-2-3*VDE 0300-2-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-1: Standard test methods for specific applications - Electrical resistance of floor coverings and installed floors (IEC 61340-4-1:2003); German version EN 61340-4-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-4-1*VDE 0300-4-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear (IEC 61340-4-3:2001); German version EN 61340-4-3:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-4-3*VDE 0300-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-5: Standard test methods for specific applications - Methods for characterizing the electrostatic protection of footwear and flooring in combination with a person (IEC 61340-4-5:2004); German version EN 61340-4-5:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-4-5*VDE 0300-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 61.060. Giầy 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements (IEC 61340-5-1:2007); German version EN 61340-5-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-1*VDE 0300-5-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Protection of Electrostatic Discharge Susceptible Items - Garments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ESD STM 2.1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of Electrostatic Discharge Susceptible Items - Ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ESD STM 3.1 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 26: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing - Human body model (HBM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60749-26*CEI 60749-26 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods; Ability of materials and products to dissipate static electric charge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-2-1*CEI 61340-2-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-5-1*CEI 61340-5-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; User guide (IEC 61340-5-2:1999); German version EN 61340-5-2:2001 + Corrigendum 2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-2*VDE 0300-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC/TR 61340-5-2:2007); German version CLC/TR 61340-5-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-1 Beiblatt 1*VDE 0300-5-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; User guide (IEC 61340-5-2:1999); German version EN 61340-5-2:2001 + Corrigendum 2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-2*VDE 0300-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |