Loading data. Please wait
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation (IEC 61340-2-3:2000); German version EN 61340-2-3:2000
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-12-00
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their technical application; Standard atmospheres over aqueous solutions; Saturated salt solutions, glycerol solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50008-1 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Worksurfaces - Resistance Measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ESD S 4.1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of Electrostatic Discharge Susceptible Items - Resistive Characterization of Materials - Floor Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ESD STM 7.1 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Measurement of resistivity of conductive plastics (ISO 3915:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3915 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test enclosures of non-injection type constant relative humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 98 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 429 S1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 437 S1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 568 S1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60167*CEI 60167 |
Ngày phát hành | 1964-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test enclosures of non-injection type constant relative humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60260*CEI 60260 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conducting and dissipative rubbers, vulcanized or thermoplastic - Measurement of resistivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1853 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vulcanized rubber; Determination of insulation resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2951 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; measurement of resistivity of conductive plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3915 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation (IEC 61340-2-3:2000); German version EN 61340-2-3:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-2-3*VDE 0300-2-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |