Loading data. Please wait

EN ISO 3915

Plastics - Measurement of resistivity of conductive plastics (ISO 3915:1981)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3915
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Measurement of resistivity of conductive plastics (ISO 3915:1981)
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3915 (1999-10), IDT * BS EN ISO 3915 (1999-09-15), IDT * NF T51-080 (1999-09-01), IDT * ISO 3915 (1981-11), IDT * SN EN ISO 3915 (1999-09), IDT * OENORM EN ISO 3915 (1999-08-01), IDT * PN-EN ISO 3915 (2002-12-16), IDT * SS-EN ISO 3915 (1999-06-11), IDT * UNE-EN ISO 3915 (2000-06-28), IDT * TS 9140 EN ISO 3915 (2003-11-18), IDT * UNI EN ISO 3915:2001 (2001-10-31), IDT * CSN EN ISO 3915 (2000-05-01), IDT * DS/EN ISO 3915 (1999-12-08), IDT * NEN-EN-ISO 3915:1999 en (1999-06-01), IDT * SFS-EN ISO 3915:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 3915 (1998-09)
Plastics - Measurement of resistivity of conductive plastics (ISO 3915:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3915
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3915 (1999-06)
Plastics - Measurement of resistivity of conductive plastics (ISO 3915:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3915
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3915 (1998-09)
Plastics - Measurement of resistivity of conductive plastics (ISO 3915:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3915
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical resistance * Electrical resistivity * Laboratory testing * Laboratory tests * Measurement * Plastics * Resistivity * Test pieces * Test specimens * Testing
Số trang
7