Loading data. Please wait
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements (IEC 61340-5-1:2007); German version EN 61340-5-1:2007
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2008-07-00
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-5-1*CEI 61340-5-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001 + A1:2004, modified); German version EN 61140:2002 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation (IEC 61340-2-3:2000); German version EN 61340-2-3:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-2-3*VDE 0300-2-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-1: Standard test methods for specific applications - Electrical resistance of floor coverings and installed floors (IEC 61340-4-1:2003); German version EN 61340-4-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-4-1*VDE 0300-4-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear (IEC 61340-4-3:2001); German version EN 61340-4-3:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-4-3*VDE 0300-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-5: Standard test methods for specific applications - Methods for characterizing the electrostatic protection of footwear and flooring in combination with a person (IEC 61340-4-5:2004); German version EN 61340-4-5:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-4-5*VDE 0300-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 61.060. Giầy 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects (IEC/TS 60479-1:2005 + Corrigendum October 2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC/TS 60479-1*VDE V 0140-479-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of Electrostatic Discharge Susceptible Items - Wrist Straps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ESD S 1.1 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Protection of Electrostatic Discharge Susceptible Items - Garments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ESD STM 2.1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of Electrostatic Discharge Susceptible Items - Ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ESD STM 3.1 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ESD Association Standard Test Method for Evaluating the Performance of Electrostatic Discharge Shielding Materials - Bags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ESD STM 11.31 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4-43: Protection for safety; Protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-43 Corrigendum 1*CEI 60364-4-43 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53 AMD 1*CEI 60364-5-53 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53 Edition 3.1*CEI 60364-5-53 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-6*CEI 60364-6 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-701: Requirements for special installations or locations - Locations containing a bath or shower | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-701*CEI 60364-7-701 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-704: Requirements for special installations or locations - Construction and demolition site installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-704*CEI 60364-7-704 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-705*CEI 60364-7-705 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-706: Requirements for special installations or locations - Conducting locations with restricted movement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-706*CEI 60364-7-706 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-709: Requirements for special installations or locations - Marinas and similar locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-709*CEI 60364-7-709 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 7-710: Requirements for special installations or locations; Medical locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 7-711: Requirements for special installations or locations - Exhibitions, shows and stands | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-711*CEI 60364-7-711 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 7-712: Requirements for special installations or locations; Solar photovoltaic (PV) power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-712*CEI 60364-7-712 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:1998 + Corrigendum 1999); German version EN 61340-5-1:2001 + Corrigendum 2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-1*VDE 0300-5-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements (IEC 61340-5-1:2007); German version EN 61340-5-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-1*VDE 0300-5-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:1998 + Corrigendum 1999); German version EN 61340-5-1:2001 + Corrigendum 2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-1*VDE 0300-5-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |