Loading data. Please wait

IEC/TR 61340-5-2*CEI/TR 61340-5-2

Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide

Số trang: 150
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TR 61340-5-2*CEI/TR 61340-5-2
Tên tiêu chuẩn
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61340-5-1 Beiblatt 1 (2009-09), IDT * PD CLC/TR 61340-5-2 (2008-05-30), IDT * CLC/TR 61340-5-2 (2008-04), IDT * CLC/prTR 61340-5-2 (2007-11), IDT * PKN-CLC/TR 61340-5-2 (2014-01-17), IDT * GOST R 53734.5.2 (2009), IDT * CSN CLC/TR 61340-5-2 (2008-12-01), IDT * DS/EN 61340-5-2+Corr. (2002-05-07), IDT * NPR-IEC-CLC/TR 61340-5-2:2008 en;fr (2008-05-01), IDT * TNI CLC/TR 61340-5-2 (2011-02-01), IDT * TNI CLC/TR 61340-5-2 (2011-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61340-2-1*CEI 61340-2-1 (2002-06)
Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods; Ability of materials and products to dissipate static electric charge
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-2-1*CEI 61340-2-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 (2000-03)
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3 (2001-08)
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-5-1*CEI 61340-5-1 (2007-08)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-5-1*CEI 61340-5-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ESD STM 2.1 (1997) * ANSI/ESD STM 3.1 (1991) * IEC 60749-26 (2006-07) * IEC 61340-4-1 (2003-12)
Thay thế cho
IEC/TS 61340-5-2*CEI/TS 61340-5-2 (1999-02)
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61340-5-2*CEI/TS 61340-5-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 101/219/CDV (2005-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TR 61340-5-2*CEI/TR 61340-5-2 (2007-08)
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61340-5-2*CEI/TR 61340-5-2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 61340-5-2*CEI/TS 61340-5-2 (1999-02)
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61340-5-2*CEI/TS 61340-5-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 101/219/CDV (2005-12) * IEC 101/19/CDV (1996-03)
Từ khóa
Checks * Discharge * Earthing * Electric discharges * Electrical engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Electronically-operated devices * Electronics industry * Electrostatic * Electrostatic chargings * Electrostatic discharges * Electrostatics * Examination (quality assurance) * Handbooks * Hazards * Life (durability) * Manuals * Marking * Operating stations * Personnel * Protection against electric shocks * Protective areas * Protective clothing * Protective measures * Safety measures * Semiconductor devices * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Training * User information * Warning signs * Work place layout * Working conditions (physical) * Working places * Electrical safety
Số trang
150