Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 18369-2

Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2006-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 18369-2
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Ngày phát hành
2006-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 18369-2 (2006-08), IDT * ISO 18369-2 (2006-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18369-3 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18369-4 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-4
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
OENORM EN ISO 8321-1 (2003-01-01)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8321-2 (2000-08-01)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18369-2 (2004-07-01)
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 18369-2 (2013-03-15)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2013-03-15
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 18369-2 (2013-03-15)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2013-03-15
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8321-1 (2003-01-01)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8321-2 (2000-08-01)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8321-1 (1997-02-01)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18369-2 (2006-12-01)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18369-2 (2004-07-01) * OENORM EN ISO 8321-1 (2000-06-01) * OENORM EN ISO 8321-2 (1998-11-01) * OENORM EN ISO 8321-1 (1996-03-01)
Từ khóa
Aid to vision * Contact lenses * Design * Dimensions * Lenses * Limit deviations * Limits (mathematics) * Ophtalmic optics * Ophthalmic optics * Optics * Properties * Tables (data) * Tolerances (measurement)
Số trang
13