Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 8321-1

Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2003-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 8321-1
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Ngày phát hành
2003-01-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 8321-1 (2002-09), IDT * ISO 8321-1 (2002-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 8320-2 (2001-04)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8320-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8599 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance (ISO 8599:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8599
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9337-1 (2000-05)
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing (ISO 9337-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9337-1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9338 (1998-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters (ISO 9338:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9338
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9339-1 (1998-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses (ISO 9339-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9339-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9340 (1998-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of strains for rigid contact lenses (ISO 9340:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9340
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9341 (1998-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses (ISO 9341:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9341
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9913-1 (1998-05)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method (ISO 9913-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9913-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9913-2 (2000-02)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method (ISO 9913-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9913-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9914 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials (ISO 9914:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9914
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10338 (1997-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature (ISO 10338:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10338
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8599 (1994-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8599
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-1 (1999-05)
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9337-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9338 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9338
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-1 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9340 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of strains for rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9340
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9341 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9341
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9913-1 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9913-2 (2000-02)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9914 (1995-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9914
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10338 (1996-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10338
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8320-1 * ISO 8320-2 (2001-04)
Thay thế cho
OENORM EN ISO 8321-1 (1997-02-01)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8321-1 (2000-06-01)
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 18369-1 (2006-12-01)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18369-2 (2006-12-01)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 18369-2 (2013-03-15)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2013-03-15
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18369-1 (2009-06-15)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2009-06-15
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18369-1 (2006-12-01)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8321-1 (2003-01-01)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8321-1 (1997-02-01)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18369-2 (2006-12-01)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8321-1 (2000-06-01) * OENORM EN ISO 8321-1 (1996-03-01)
Từ khóa
Aid to vision * Contact lenses * Corneal lenses * Delivery * Design * Dimensions * Illustrations * Limit deviations * Notations * OENORM EN ISO 8321-1 * Ophtalmic optics * Ophthalmic optics * Optical instruments * Optical properties * Optics * Orders (sales documents) * Physical properties * Scleral contact lenses * Specification * Testing
Số trang
17