Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 8321-1

Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1997-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 8321-1
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Ngày phát hành
1997-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 8321-1 (1996-08), IDT * ISO 8321-1 (1991-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8320 (1986-09)
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8320
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9340 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of strains for rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9340
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9341 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9341
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
OENORM EN ISO 8321-1 (1996-03-01)
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 8321-1 (2003-01-01)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 18369-2 (2013-03-15)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2013-03-15
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18369-1 (2009-06-15)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2009-06-15
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18369-1 (2006-12-01)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8321-1 (2003-01-01)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8321-1 (1997-02-01)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 18369-2 (2006-12-01)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8321-1 (1996-03-01)
Từ khóa
Contact lenses * Corneal lenses * Data of the manufacturer * Delivery * Design * Dimensions * Eyes * Hard * Illustrations * OENORM EN ISO 8321-1 * Ophthalmology * Optical instruments * Optics * Orders (sales documents) * Properties * Scleral contact lenses * Testing * Tolerances (measurement) * HART
Số trang
17