Loading data. Please wait

ISO 18369-4

Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18369-4
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18369-4 (2006-11), IDT * ABNT NBR ISO 18369-4 (2013-06-04), IDT * BS EN ISO 18369-4 (2006-09-29), IDT * EN ISO 18369-4 (2006-08), IDT * NF S11-813-4 (2006-12-01), IDT * SN EN ISO 18369-4 (2006-11), IDT * OENORM EN ISO 18369-4 (2006-12-01), IDT * PN-EN ISO 18369-4 (2006-10-10), IDT * PN-EN ISO 18369-4 (2010-02-24), IDT * UNE-EN ISO 18369-4 (2007-05-30), IDT * TS EN ISO 18369-4 (2008-03-13), IDT * UNI EN ISO 18369-4:2007 (2007-09-13), IDT * STN EN ISO 18369-4 (2007-02-01), IDT * CSN EN ISO 18369-4 (2007-02-01), IDT * DS/EN ISO 18369-4 (2006-11-28), IDT * NEN-EN-ISO 18369-4:2006 en (2006-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18369-3 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
ISO 9913-1 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9913-2 (2000-02)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9914 (1995-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9914
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10339 (1997-09)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10339
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10340 (1995-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Method for determining the extractable substances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10340
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11984 (1999-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11984
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18369-4 (2006-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 18369-4 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-4
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9913-1 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9913-2 (2000-02)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9914 (1995-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9914
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10339 (1997-09)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10339
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10340 (1995-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Method for determining the extractable substances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10340
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11984 (1999-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11984
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18369-4 (2006-02) * ISO/DIS 18369-4 (2004-04) * ISO/FDIS 9913-2 (1999-09) * ISO/FDIS 11984 (1999-07) * ISO/DIS 9913-2 (1997-09) * ISO/DIS 11984 (1997-08) * ISO/FDIS 10339 (1997-06) * ISO/DIS 10339 (1996-02) * ISO/DIS 9914 (1994-11) * ISO/DIS 9913-1 (1994-11) * ISO/DIS 10340 (1992-12) * ISO/DIS 10339 (1991-02) * ISO/DIS 9914 (1991-02) * ISO/DIS 9913 (1991-02)
Từ khóa
Chemical * Chemical properties * Codes * Contact lenses * Extraction * Hard * Hydrogel contact lenses * Materials * Materials specification * Methods * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical glass * Optics * Oxygen * Permeability * Physical * Physical properties * Production * Properties * Refractive index * Soft * Specification * Strain * Systems * Test equipment * Water content * Procedures * HART * Processes
Số trang
30