Loading data. Please wait

ISO 11984

Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11984
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11984 (2000-12), IDT * BS EN ISO 11984 (2000-04-15), IDT * EN ISO 11984 (1999-12), IDT * NF S11-693 (2000-02-01), IDT * SN EN ISO 11984 (2000-11), IDT * OENORM EN ISO 11984 (2000-11-01), IDT * PN-EN ISO 11984 (2002-12-10), IDT * SS-EN ISO 11984 (2000-03-17), IDT * UNE-EN ISO 11984 (2000-12-12), IDT * TS EN ISO 11984 (2004-04-26), IDT * STN EN ISO 11984 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 11984 (2000-09-01), IDT * DS/EN ISO 11984 (2000-05-05), IDT * NEN-EN-ISO 11984:2000 en (2000-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8320 (1986-09)
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8320
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-1 (1999-05)
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9337-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9338 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9338
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-1 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10338 (1996-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10338
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10344 (1996-09)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10344
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-2
Thay thế cho
ISO/FDIS 11984 (1999-07)
Thay thế bằng
ISO 18369-4 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-4
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 18369-4 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-4
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11984 (1999-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11984
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11984 (1999-07) * ISO/DIS 11984 (1997-08)
Từ khóa
Aid to vision * Bending * Bending stiffness * Bending strength * Breaking strength * Breaking tests * Compression tests * Contact lenses * Definitions * Deflection * Deflection tests * Determination * Dimensional stability * Dimensions * Flexible * Fracture * Hard * Lenses * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Ophthalmometers * Optical equipment * Optical instruments * Optics * Properties * Testing * Tests * Upsetting * HART * Flexural strength
Số trang
8