Loading data. Please wait
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-08-00
Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Part 1: Engineering methods by design of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1030-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12096 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines (ISO 7574-4:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27574-4 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements (ISO 5349-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5349-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement at the workplace (ISO 5349-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5349-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise workplaces containing machinery - Part 3: Sound propagation and noise prediction in workrooms (ISO/TR 11690-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11690-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluaition of vibration emission (ISO 20643:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20643 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; Part 0 : Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-0 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 0: basic concepts; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-0 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 0: basic concepts; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-0 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 1: primary vibration calibration by laser interferometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 2: primary shock calibration by light cutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups - Part 3: Secondary vibration calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 4: secondary shock calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-4 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 5: calibration by earth's gravitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-5 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 6: primary vibration calibration at low frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-6 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 7: primary calibration by centrifuge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-7 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 8: primary calibration by dual centrifuge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-8 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 9: secondary vibration calibration by comparison of phase angles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-9 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 10: primary calibration by high impact shocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-10 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 11: testing of transverse vibration sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-11 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 12: testing of transverse shock sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-12 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 13: testing of base strain sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-13 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1/AC |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60745-1, Ed. 4.0: Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001/A1:2002 + Corrigendum 2003); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1/A1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1/prAA |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1/prAA |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1/AC |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor-operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/A2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held battery-powered motor-operated tools and battery packs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50260-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held battery-powered motor-operated tools and battery packs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50260-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prAD |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prAC |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prAB |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prAA |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held battery-powered motor-operated tools and battery packs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50260-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prAB |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held battery-powered motor-operated tools and battery packs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50260-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools; part 1: general requirements; amendment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50144-1/prAA |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50144-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor operated tools; part 1: general specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 400.1 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor operated tools; part 1: general specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 400.1 S1 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60745-1, Ed. 4.0: Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60745-1, Ed. 4.0: Safety of hand-held motor-operated electric tools - Part 1: General requirements; Modifications for tools with water supply - General updates - Electronics proposal, Working stands | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held motor-operated electric tools - Part 1: General requirements (IEC 60745-1 (61F/422/FDIS), modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001/A1:2002 + Corrigendum 2003); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1/A1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |