Loading data. Please wait

EN ISO 8041

Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005)

Số trang: 103
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8041
Tên tiêu chuẩn
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005)
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8041 (2005-07), IDT * DIN EN ISO 8041 (2006-06), IDT * BS EN ISO 8041 (2005-06-10), IDT * NF E90-403 (2005-11-01), IDT * ISO 8041 (2005-04), IDT * SN EN ISO 8041 (2005-08), IDT * OENORM EN ISO 8041 (2005-07-01), IDT * OENORM EN ISO 8041 (2009-02-01), IDT * OENORM EN ISO 8041/A1 (2015-05-01), IDT * PN-EN ISO 8041 (2005-07-15), IDT * PN-EN ISO 8041 (2008-09-09), IDT * SS-EN ISO 8041 (2005-04-22), IDT * UNE-EN ISO 8041 (2006-02-08), IDT * UNI EN ISO 8041:2005 (2005-09-26), IDT * STN EN ISO 8041 (2005-09-01), IDT * CSN EN ISO 8041 (2005-12-01), IDT * DS/EN ISO 8041 (2005-08-02), IDT * NEN-EN-ISO 8041:2005 en (2005-05-01), IDT * SFS-EN ISO 8041:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16063-1 (1998-10)
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16063-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2003-04) * IEC 61000-4-2 (1995-01) * IEC 61000-4-3 (2002-03) * IEC 61000-4-6 (2003-05) * IEC 61000-6-2 (1999-01) * ISO 2631-1 (1997-05) * ISO 2631-2 (2003-04) * ISO 2631-4 (2001-02) * ISO 5347-4 (1993-12) * ISO 5347-5 (1993-12) * ISO 5347-7 (1993-12) * ISO 5347-8 (1993-12) * ISO 5347-10 (1993-12) * ISO 5347-11 (1993-12) * ISO 5347-12 (1993-12) * ISO 5347-13 (1993-12) * ISO 5347-14 (1993-12) * ISO 5347-15 (1993-12) * ISO 5347-16 (1993-12) * ISO 5347-17 (1993-12) * ISO 5347-18 (1993-12) * ISO 5347-19 (1993-12) * ISO 5347-22 (1997-03) * ISO 5348 (1998-05) * ISO 5349-1 (2001-05) * ISO 16063-11 (1999-12) * ISO 16063-12 (2002-04) * ISO 16063-12 Technical Corrigendum 1 (2008-10) * ISO 16063-13 (2001-12) * ISO 16063-15 (2006-08) * ISO 16063-21 (2003-08) * ISO 16063-21 Technical Corrigendum 1 (2009-04) * ISO 16063-22 (2005-06) * ISO 16063-31 (2009-08) * ISO 16063-41 (2011-08) * GUM; Guide to the expression of uncertainty (1993)
Thay thế cho
ENV 28041 (1993-02)
Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 28041
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 28041/A1 (2001-03)
Human response to vibration - Measuring instrumentation; Amendment A1 (ISO 8041:1990/Amd. 1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 28041/A1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8041 (2004-11)
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO/FDIS 8041:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8041
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 8041 (2005-04)
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8041
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 28041 (1993-02)
Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 28041
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 28041/A1 (2001-03)
Human response to vibration - Measuring instrumentation; Amendment A1 (ISO 8041:1990/Amd. 1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 28041/A1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 28041 (1992-09)
Human response to vibration; measuring instruments (ISO 8041:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 28041
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 28041/prA1 (2000-09)
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:1990/AMD 1:1999); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 28041/prA1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8041 (2004-11)
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO/FDIS 8041:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8041
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8041 (2003-07)
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO/DIS 8041:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8041
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Acoustics * Amount of inspection * Calibration * Definitions * Detectors (circuits) * Device configuration * Effects * Electromagnetic properties * Entrances * Environmental condition * Environmental conditions * Environmental effects * Error limits * Evaluations * Exits * Features * Filters * Frequencies * Frequency analysis * Frequency ranges * Frequency response * Frequency weighting * Human body * Impact * Impact tests * Indications * Initial verification * Inspection * Instructions for use * Interference rejections * Interfering emissions * Intermediate test * Maintenance * Marking * Measured value * Measurement * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring ranges * Moisture * Occupational safety * Operating instructions * Operating stations * Operational instructions * Operational location * Operative ranges * Overdriving * People * Properties * Sensitivity * Specification (approval) * Technical data sheets * Temperature * Test equipment * Testing * Tolerances (measurement) * Type testing * User * Verification * Vibration * Vibration effects (human body) * Vibration engineering * Vibration measurement * Vibration meter * Vibration pick-ups * Vibration tests * Vibrations * Vibrometers * Wear-quantity * Whole body vibrations * Working places * Impulses * Shock
Số trang
103