Loading data. Please wait
Safety of hand-held battery-powered motor-operated tools and battery packs - Part 1: General requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00
Safety of machinery - Evaluation of the emission of airborne hazardous substances - Part 3: Emission rate of a specified pollutant - Bench test method using the real pollutant | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1093-3 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration (ISO 5349:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 25349 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 28041 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for battery chargers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-29 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle boards; Definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 820 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel bars; Part 1 : Dimensions of round bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1035-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock; Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held battery-powered motor-operated tools and battery packs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50260-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Particular requirements for spray guns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50580 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held battery-powered motor-operated tools and battery packs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50260-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held battery-powered motor-operated tools and battery packs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50260-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held battery-powered motor-operated tools and battery packs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50260-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held battery-powered motor-operated tools and battery packs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50260-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001/A1:2002 + Corrigendum 2003); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1/A1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |