Loading data. Please wait
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluaition of vibration emission (ISO 20643:2005)
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2005-01-00
Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12096 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 28041 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements (ISO 5349-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5349-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-arm vibration - Laboratory measurement of vibration at the grip surface of hand-guided machinery - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1033 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluaition of vibration emission (ISO/FDIS 20643:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20643 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission (ISO 20643:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20643 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission (ISO 20643:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20643 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-arm vibration - Laboratory measurement of vibration at the grip surface of hand-guided machinery - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1033 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory measurement of vibrations at the grip surface of hand-guided machinery; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1033-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluaition of vibration emission (ISO 20643:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20643 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluaition of vibration emission (ISO/FDIS 20643:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20643 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-transmitted vibration from hand-held or hand-guided machinery - Measurement of vibration at the grip surface (ISO/DIS 20643:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20643 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |