Loading data. Please wait
prEN 1033-1Laboratory measurement of vibrations at the grip surface of hand-guided machinery; part 1: general
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00
| Mechanical vibration; guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration (ISO 5349:1986) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 25349 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 28041 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hand-held portable power tools; measurement of vibrations at the handle; part 1: general (ISO 8662-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28662-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Preferred reference quantities for acoustic levels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1683 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock; Mechanical mounting of accelerometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock affecting man; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hand-arm vibration - Laboratory measurement of vibration at the grip surface of hand-guided machinery - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1033 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission (ISO 20643:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20643 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hand-arm vibration - Laboratory measurement of vibration at the grip surface of hand-guided machinery - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1033 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory measurement of vibrations at the grip surface of hand-guided machinery; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1033-1 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluaition of vibration emission (ISO 20643:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20643 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |