Loading data. Please wait

EN 60745-1

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60745-1
Tên tiêu chuẩn
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001, modified)
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60745-1*CEI 60745-1 (2001-12), MOD
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60745-1*CEI 60745-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60745-1 (2003-12), IDT * BS EN 60745-1 (2003-05-20), IDT * NF C75-745-1 (2006-01-01), IDT * SN EN 60745-1 (2003), IDT * SN EN 60745-1 (2003-04), IDT * SN EN 60745-1 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 60745-1+A1 (2004-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60745-1+A1 (2006-07-01), IDT * PN-EN 60745-1 (2003-12-15), IDT * PN-EN 60745-1 (2006-03-24), IDT * SS-EN 60745-1 (2003-09-22), IDT * UNE-EN 60745-1 (2004-04-07), IDT * STN EN 60745-1 (2004-08-01), IDT * CSN EN 60745-1 (2003-11-01), IDT * DS/EN 60745-1 (2003-11-07), MOD * DS/EN 60745-1 (2003-11-07), IDT * NEN-EN-IEC 60745-1:2003 en;fr (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1030-1 (1995-06)
Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Part 1: Engineering methods by design of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1030-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60065 (1998-08)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-75 (1997-10)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-10 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedures (IEC 60695-2-10:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-10
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-11 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-12 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for materials (IEC 60695-2-12:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-12
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-13 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials (IEC 60695-2-13:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-13
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60707 (1999-04)
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60707
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60998-2-2 (1993-10)
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-2: particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units (IEC 60998-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60998-2-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60999-1 (2000-03)
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60999-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61058-1 (2002-06)
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000 + A1:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61058-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-1 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests (IEC 61558-1:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11203 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11203
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-1 (1998-06)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11690-3 (1998-11)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise workplaces containing machinery - Part 3: Sound propagation and noise prediction in workrooms (ISO/TR 11690-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11690-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 639 S1 (2002-03)
Electrical accessories - Portable residual current devices without integral overcurrent protection for household and similar use (PRCDs) (IEC 61540:1997 + A1:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 639 S1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (1982-07)
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5348 (1998-05)
Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5348
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60127 Reihe * EN 60309 Reihe * EN 60320 Reihe * EN 60335-1 (2001) * EN ISO 5349 Reihe * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * IEC 60384-14 (1993-07) * IEC 60884 Reihe
Thay thế cho
EN 50144-1 (1998-05)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1/A1 (2002-01)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1/A1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1/A2 (2003-05)
Safety of hand-held electric motor-operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1/A2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60745-1 (2001-10)
Safety of hand-held motor-operated electric tools - Part 1: General requirements (IEC 60745-1 (61F/422/FDIS), modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60745-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60745-1/prA1 (2002-05)
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60745-1/prA1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60745-1/prA2 (2002-04)
IEC 60745, Amendment 2, Ed. 3: Safety of hand-held motor-operated electric tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60745-1/prA2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60745-1 (2006-08)
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60745-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60745-1 (2009-07)
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60745-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60745-1 (2006-08)
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60745-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1/A2 (2003-05)
Safety of hand-held electric motor-operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1/A2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1/prA2 (2002-03)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1/prA2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1/A1 (2002-01)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1/A1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1/prAD (2000-09)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1/prAD
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1/prAC (2000-09)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1/prAC
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1/prAB (2000-09)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1/prAB
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1/prAA (2000-09)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1/prAA
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1 (1998-05)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1/prAB (1997-05)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1/prAB
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1/prA1 (1996-05)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1/prA1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50144-1 (1995-03)
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50144-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50144-1/prAA (1994-04)
Safety of hand-held electric motor operated tools; part 1: general requirements; amendment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50144-1/prAA
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50144-1 (1993-03)
Safety of hand-held electric motor operated tools; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50144-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 400.1 S1/A1 (1991-11)
Hand-held motor operated tools; part 1: general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn HD 400.1 S1/A1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 400.1 S1 (1979-12)
Hand-held motor operated tools; part 1: general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn HD 400.1 S1
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60745-1 (2003-04)
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60745-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60745-1 (2001-10)
Safety of hand-held motor-operated electric tools - Part 1: General requirements (IEC 60745-1 (61F/422/FDIS), modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60745-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60745-1/prA1 (2002-05)
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60745-1/prA1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60745-1/prA2 (2002-04)
IEC 60745, Amendment 2, Ed. 3: Safety of hand-held motor-operated electric tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60745-1/prA2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62841-1 (2015-08)
Từ khóa
Additional equipment * Ambient temperature * Amplitude * Attachments * Batteries * Bending protection sheaths * Bending test equipment * Bodies * Cements * Circuits * Clamps * Classes of protection * Clearances * Colour codes * Concrete composition * Conduits * Connection bolts * Connections * Contact * Contact safety devices * Corrosion * Currents * Damp-proofing * Definitions * Deviations * Dielectric strength * Dimensions * Displacements * Distances * Drilling machines * Drop tests * Durability * Dust measurement * Earth conductors * Electric appliances * Electric mains * Electric motors * Electric shock * Electric tools * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronic engineering * Environment * Environmental condition * Environmental effect * Feathers * Fire bars * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * Frequencies * General conditions * Grinding machines * Hammers * Hand operated * Hand tools * Handle shafts * Handles * Heating * Hot-mandrel * Household equipment * Humid rooms * Impact testers * Inexpert * Input current * Inscription * Instruments * Insulating resistance * Insulations * Interference suppression * Internal coatings * Leakage current * Leakage paths * Loading * Machine tools * Manually-operated devices * Marking * Materials * Microphone arrangement * Microphones * Milling machines * Minimal values * Moisture resistance * Motor-operated * Motors * Multilingual * Noise measurements * Nut runners * Operation * Operational safety * Overload relays * Paving devices * Pedestrian-controlled systems * Plugs * Power consumption * Power drives * Protection * Protection against danger * Protection against electric shocks * Protection coverings * Qualification tests * Radiation * Recording * Reflection * Relieving * Rotational directions * Rust protection * Safety * Safety requirements * Sawing machines * Scissors * Specification (approval) * Start * Strength of materials * Striking energy * Temperature * Temperature limiters * Temperature rise * Tensile force * Test apparatus * Testing * Testing conditions * Testing voltages * Thermal stability * Threads * Tool holding fixtures * Tools * Torque * User information * Vibration measurement * Water * Waterproof * Weights * Wells * Junctions * Tractive force * Compounds * Spaced * Cords * Permanency * Springs * Electric cables * Pipelines * Variations * Stress * Joints * Bores * Lines * Design
Mục phân loại
Số trang