Loading data. Please wait
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-04-00
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60745-1*CEI 60745-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Part 1: Engineering methods by design of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1030-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedures (IEC 60695-2-10:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for materials (IEC 60695-2-12:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-12 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials (IEC 60695-2-13:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60707 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-2: particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units (IEC 60998-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60998-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60999-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000 + A1:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests (IEC 61558-1:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise workplaces containing machinery - Part 3: Sound propagation and noise prediction in workrooms (ISO/TR 11690-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11690-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Portable residual current devices without integral overcurrent protection for household and similar use (PRCDs) (IEC 61540:1997 + A1:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 639 S1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor-operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/A2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held motor-operated electric tools - Part 1: General requirements (IEC 60745-1 (61F/422/FDIS), modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60745, Amendment 2, Ed. 3: Safety of hand-held motor-operated electric tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor-operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/A2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prAD |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prAC |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prAB |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prAA |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prAB |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools; part 1: general requirements; amendment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50144-1/prAA |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50144-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor operated tools; part 1: general specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 400.1 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor operated tools; part 1: general specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 400.1 S1 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements (IEC 60745-1:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held motor-operated electric tools - Part 1: General requirements (IEC 60745-1 (61F/422/FDIS), modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60745, Amendment 2, Ed. 3: Safety of hand-held motor-operated electric tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60745-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |