Loading data. Please wait
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2013-07-00
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 3: Code for formerly used names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6166 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; international securities identification numbering system (ISIN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; International securities identification numbering system (ISIN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; International securities identification mumbering system (ISIN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - International securities identification numbering system (ISIN); Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6166 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |