Loading data. Please wait

ISO 6166

Securities; international securities identification numbering system (ISIN)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1994-03-00

Liên hệ
Provides a uniform structure for international securities identification numbers. The ISIN shall consist of a prefix (the alpha-2 country code), the basic number (nine characters - letters and/or digits) and a check digit. Is intended for use in any application in the trading and administration of securities.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6166
Tên tiêu chuẩn
Securities; international securities identification numbering system (ISIN)
Ngày phát hành
1994-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF K12-120 (1994-06-01), IDT * SS-ISO 6166 (1994-04-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 6166 (1987-12)
Securities; International securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6166 (1992-12)
Thay thế bằng
ISO 6166 (2001-03)
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6166 (2013-07)
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6166 (2001-03)
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6166 (1994-03)
Securities; international securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6166 (1987-12)
Securities; International securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6166 (1986-02)
Securities; International securities identification mumbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6166 (1992-12) * ISO/DIS 6166 (1990-12)
Từ khóa
Bank operations * Identification method * Identification numbers * International identification numbers * Numbering * Safety * Securities
Số trang
8