Loading data. Please wait

ISO 3166-2

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code

Số trang: 144
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3166-2
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 3166-2 (2008-01-31), IDT * NF Z44-000-2 (2008-03-01), IDT * UNI ISO 3166-2:2011 (2011-02-10), IDT * CSN ISO 3166-2 (2010-02-01), IDT * DS/ISO 3166-2 (2008-08-13), IDT * NEN-ISO 3166-2:2008 en;fr (2008-01-01), IDT * SANS 3166-2:2008 (2008-04-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646 (2003-12)
Thay thế cho
ISO 3166-2 (1998-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3166-2 (2007-08)
Thay thế bằng
ISO 3166-2 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3166-2 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-2 (2007-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-2 (1998-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3166-2 (2007-08) * ISO/DIS 3166-2 (2005-09) * ISO/FDIS 3166-2 (1998-07) * ISO/DIS 3166-2 (1996-11)
Từ khóa
Alphabetical * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Documentation * Encoding * Multilingual * Nomenclature * Numeric codes * Symbols * Symbols for countries * Units * Codification
Số trang
144