Loading data. Please wait

ISO 3166-2

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code

Số trang: 105
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3166-2
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3166-2 (2001-04), IDT * BS ISO 3166-2 (1999-04-15), IDT * NF Z44-003 (1999-04-01), IDT * PN-ISO 3166-2 (2004-12-17), IDT * CSN ISO 3166-2 (2000-01-01), IDT * DS/ISO 3166-2 (1999-08-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-4 (1987-07)
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-4
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5127-1 (1983-12)
Documentation and information - Vocabulary - Part 1: Basic concepts Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5127-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (1997-10) * ISO/IEC 10646-1 (1993-05)
Thay thế cho
ISO/FDIS 3166-2 (1998-07)
Thay thế bằng
ISO 3166-2 (2007-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3166-2 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-2 (2007-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-2 (1998-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3166-2 (1998-07) * ISO/DIS 3166-2 (1996-11)
Từ khóa
Alphabetical * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Documentation * Encoding * Nomenclature * Numeric codes * Symbols for countries * Units * Codification
Số trang
105