Loading data. Please wait

ISO 3166-2

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code

Số trang: 192
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3166-2
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 3166-2 (2013-11-30), IDT * PR NF Z44-000-2, IDT * NF Z44-000-2 (2014-07-04), IDT * TS ISO 3166-2 (2014-06-18), IDT * DS/ISO 3166-2 (2013-12-19), IDT * NEN-ISO 3166-2:2013 en;fr (2014-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166-1 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646 (2003-12)
Thay thế cho
ISO 3166-2 (2007-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3166-2 (2013-04) * ISO 3166-2 Newsletter II-1 (2010-02-19) * ISO 3166-2 Newsletter II-2 (2010-06-30) * ISO 3166-2 Newsletter II-3 (2011-12-13)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3166-2 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-2 (2007-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-2 (1998-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3166-2 (2013-04) * ISO 3166-2 Newsletter II-3 (2011-12-13) * ISO 3166-2 Newsletter II-2 (2010-06-30) * ISO 3166-2 Newsletter II-1 (2010-02-19) * ISO/FDIS 3166-2 (2007-08) * ISO/DIS 3166-2 (2005-09) * ISO/FDIS 3166-2 (1998-07) * ISO/DIS 3166-2 (1996-11)
Từ khóa
Alphabetical * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Documentation * Encoding * Nomenclature * Numeric codes * Regions * Symbols * Symbols for countries * Units * Codification
Số trang
192