Loading data. Please wait
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2015-07-01
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 3: Alpha-3 code for comprehensive coverage of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-3 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Universal Coded Character Set (UCS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2659-1 |
Ngày phát hành | 1989-04-01 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 23166 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |