Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 3166-1

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1998-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 3166-1
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Ngày phát hành
1998-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3166-1 (1997-10), IDT * ISO 3166-1 (1997-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2382-4 (1987-07)
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-4
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5127-1 (1983-12)
Documentation and information - Vocabulary - Part 1: Basic concepts Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5127-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
OENORM EN 23166 (1995-06-01)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 23166
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 3166-1 (2007-03-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 3166-1 (2015-07-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2015-07-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 3166-1 (2007-03-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2659-1 (1989-04-01)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2659-1
Ngày phát hành 1989-04-01
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 3166-1 (1998-03-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 23166 (1995-06-01)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 23166
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2659-1 (1988-08-01)
Từ khóa
Alphabets * Codes * Codification * Countries * Country codes * Definitions * Encoding * Letters (symbols) * Numeric codes * OENORM EN ISO 3166-1 * Symbols for countries * Terminology * Units * xx0230Ortsbewegliche Gasflaschen
Số trang
39