Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 3166-1

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2007-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 3166-1
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Ngày phát hành
2007-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3166-1 (2006-11), IDT * ISO 3166-1 (2006-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-2 (1998-11)
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646 (2003-12)
Thay thế cho
OENORM EN ISO 3166-1 (1998-03-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 3166-1 (2005-07-01)
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 3166-1 (2015-07-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2015-07-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 3166-1 (2015-07-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2015-07-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2659-1 (1989-04-01)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2659-1
Ngày phát hành 1989-04-01
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 3166-1 (2007-03-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 3166-1 (1998-03-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 23166 (1995-06-01)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 23166
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 3166-1 (2005-07-01) * OENORM A 2659-1 (1988-08-01)
Từ khóa
Codes * Codification * Countries * Country codes * Definitions * Names * Numeric codes * Symbols for countries * Terminology * Encoding
Số trang
55