Loading data. Please wait

OENORM EN 23166

Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1995-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN 23166
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Ngày phát hành
1995-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 23166 (1993-12), IDT * ISO 3166 (1993-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
OENORM A 2659-1 (1989-04-01)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2659-1
Ngày phát hành 1989-04-01
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 3166-1 (1998-03-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 3166-1 (2015-07-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2015-07-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 3166-1 (2007-03-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 3166-1 (1998-03-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2659-1 (1989-04-01)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2659-1
Ngày phát hành 1989-04-01
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 23166 (1995-06-01)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 23166
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2659-1 (1988-08-01)
Từ khóa
Alphabets * Codes * Country codes * Definitions * Encoding * Letters (symbols) * Numeric codes * OENORM EN 23166 * Symbols for countries * Terminology * Units * Codification
Số trang
27