Loading data. Please wait
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements
Số trang: 157
Ngày phát hành: 1991-12-00
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Part 4 : Tappings and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-4*CEI 60076-4 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 1 : General information, general index. Cross-reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-1*CEI 60617-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-2*CEI 60617-2 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 3 : Conductors and connecting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-3*CEI 60617-3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 4 : Passive components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-4*CEI 60617-4 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 5 : Semiconductors and electron tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-5*CEI 60617-5 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : Production and conversion of electrical energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-6*CEI 60617-6 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 7 : Switchgear, controlgear and protective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-7*CEI 60617-7 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-8*CEI 60617-8 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 9 : Telecommunication: Switching and peripheral equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-9*CEI 60617-9 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunications: Transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-10*CEI 60617-10 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-11*CEI 60617-11 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; part 12: binary logic elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12*CEI 60617-12 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 13 : Analogue elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-13*CEI 60617-13 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of function charts for control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60848*CEI 60848 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-1 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of periodic and related phenomena | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-2 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-3 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of electricity and magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of light and related electromagnetic radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-7 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-8 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of nuclear reactions and ionizing radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 1 : Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-1*CEI 60113-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 3 : General recommendations for the preparation of diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-3*CEI 60113-3 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 7 : Preparation of logic diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-7*CEI 60113-7 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 6 : Preparation of unit wiring diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-6 AMD 1*CEI 60113-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 8 : Preparation of diagrams for system manuals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-8 AMD 1*CEI 60113-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables; part 8: preparation of diagrams for system manuals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-8*CEI 60113-8 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 6 : Preparation of unit wiring diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-6*CEI 60113-6 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 4 : Recommendations for the preparation of circuit diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-4*CEI 60113-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 5 : Preparation of interconnection diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-5*CEI 60113-5 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of Documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 7 : Preparation of logic diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-7*CEI 60113-7 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 3 : General recommendations for the preparation of diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-3*CEI 60113-3 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 1 : Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-1*CEI 60113-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 6 : Preparation of unit wiring diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-6 AMD 1*CEI 60113-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 8 : Preparation of diagrams for system manuals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-8 AMD 1*CEI 60113-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables; part 8: preparation of diagrams for system manuals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-8*CEI 60113-8 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 6 : Preparation of unit wiring diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-6*CEI 60113-6 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 4 : Recommendations for the preparation of circuit diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-4*CEI 60113-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 5 : Preparation of interconnection diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-5*CEI 60113-5 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |