Loading data. Please wait
ISO 31-5Quantities and units of electricity and magnetism
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1979-02-00
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General. First supplement: Clause 4a: Time-dependent quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1A*CEI 60027-1A |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2A*CEI 60027-2A |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2B*CEI 60027-2B |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 5: electricity and magnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 6: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80000-6 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 5: electricity and magnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of electricity and magnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |