Loading data. Please wait
Preparation of function charts for control systems
Số trang: 99
Ngày phát hành: 1988-00-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-351*CEI 60050-351 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Documentation symbols and conventions for data, program and system flowcharts, program network charts and system resources charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5807 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GRAFCET specification language for sequential function charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60848*CEI 60848 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GRAFCET specification language for sequential function charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60848*CEI 60848 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GRAFCET specification language for sequential function charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60848*CEI 60848 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |