Loading data. Please wait
ISO 31-8Quantities and units of physical chemistry and molecular physics
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1980-12-00
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General. First supplement: Clause 4a: Time-dependent quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1A*CEI 60027-1A |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 8: physical chemistry and molecular physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-8 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 8: physical chemistry and molecular physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-8 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of physical chemistry and molecular physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-8 |
| Ngày phát hành | 1980-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |