Loading data. Please wait
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General. First supplement: Clause 4a: Time-dependent quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1A*CEI 60027-1A |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 3 : Logarithmic quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 7: acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-7 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-8 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 7: acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-7 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-7 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |