Loading data. Please wait

ISO 80000-8

Quantities and units - Part 8: Acoustics

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 80000-8
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 8: Acoustics
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 80000-8 (2008-01), IDT
Quantities and units - Part 8: Acoustics (ISO 80000-8:2007, corrected 2007-08-15); German version EN ISO 80000-8:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-8
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 80000-8 (2007-06), IDT
Quantities and units - Part 8: Acoustics (ISO 80000-8:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80000-8
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-8*NF EN ISO 80000-8 (2007-10-01), IDT
Quantities and units - Part 8 : acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-8*NF EN ISO 80000-8
Ngày phát hành 2007-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS Z 8000-8 (2014-03-20), IDT
Quantities and units - Part 8: Acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn JIS Z 8000-8
Ngày phát hành 2014-03-20
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 80000-8 (2008-05), IDT
Quantities and units - Part 8: Acoustics (ISO 80000-8:2007, corrected 2007-08-15)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 80000-8
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 80000-8 (2008-02-01), IDT
Quantities and units - Part 8: Acoustic
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 80000-8
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 80000-8 (2007-10-15), IDT
Quantities and units - Part 8: Acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 80000-8
Ngày phát hành 2007-10-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 80000-8 (2007-07-31), IDT * OENORM EN ISO 80000-8 (2008-02-01), IDT * PN-EN ISO 80000-8 (2007-12-04), IDT * PN-EN ISO 80000-8 (2009-06-16), IDT * SS-EN ISO 80000-8 (2007-06-18), IDT * UNE-EN ISO 80000-8 (2009-04-29), IDT * TS EN ISO 80000-8 (2010-01-19), IDT * UNI CEI EN ISO 80000-8:2007 (2007-12-19), IDT * STN EN ISO 80000-8 (2008-01-01), IDT * STN EN ISO 80000-8 (2008-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 80000-8:2007 en (2007-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03)
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1*CEI 61672-1 (2002-05)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61672-1*CEI 61672-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 31-7 (1992-09)
Quantities and units; part 7: acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 7: Acoustics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 80000-8 (2007-06)
Quantities and units - Part 8: Acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-8
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1992-09)
Quantities and units; part 7: acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1978-03)
Quantities and units of acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 7: Acoustics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 AMD 1 (1985-08)
Quantities and units of acoustics; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7 AMD 1
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 03.040. Lao động. Việc làm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 80000-8 (2007-01) * ISO/DIS 80000-8 (2005-09) * ISO 31-7 FDAM 1 (1998-08) * ISO 31-7 DAM 1 (1997-07) * ISO/DIS 31-7 (1990-05)
Từ khóa
Acoustic engineering * Acoustic measurement * Acoustics * Building acoustics * Conversion * Conversion factor * Conversion (units of measurement) * Definitions * Electroacoustics * International * Mathematical symbols * Mechanics * Noise measurements * Physics * Quantities * SI system * Si-units * Size * Sound fields * Symbols * Unitary systems * Units * Units of measurement
Số trang
13