Loading data. Please wait
 ISO 31-10Quantities and units of nuclear reactions and ionizing radiations
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1980-12-00
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 | 
| Ngày phát hành | 1971-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General. First supplement: Clause 4a: Time-dependent quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1A*CEI 60027-1A | 
| Ngày phát hành | 1976-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 | 
| Ngày phát hành | 1992-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2009-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 | 
| Ngày phát hành | 1992-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units of nuclear reactions and ionizing radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 | 
| Ngày phát hành | 1980-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |