Loading data. Please wait
ISO 31-10Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1992-11-00
| Quantities and units; part 6: light and related electromagnetic radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of nuclear reactions and ionizing radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 |
| Ngày phát hành | 1980-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of nuclear reactions and ionizing radiations; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 03.040. Lao động. Việc làm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of nuclear reactions and ionizing radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 |
| Ngày phát hành | 1980-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of nuclear reactions and ionizing radiations; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 03.040. Lao động. Việc làm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |