Loading data. Please wait
 ISO 31-9Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1992-09-00
| Quantities and units of atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 | 
| Ngày phát hành | 1980-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units of atomic and nuclear physics; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 1985-08-00 | 
| Mục phân loại | 03.040. Lao động. Việc làm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2009-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2009-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 | 
| Ngày phát hành | 1992-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units of atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 | 
| Ngày phát hành | 1980-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units of atomic and nuclear physics; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 1985-08-00 | 
| Mục phân loại | 03.040. Lao động. Việc làm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |