Loading data. Please wait
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1070 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23411 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery and tractors and machinery for agriculture and forestry; seat index point (ISO 5353:1978, AMD 1:1981, AMD 2:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25353 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3795 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6405-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; engine test code; net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9249 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; machine-mounted forward and reverse audible warning alarm; sound test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9533 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machines; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 500-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 500-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machines; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 500-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |