Loading data. Please wait
Earth-moving machinery; machine-mounted forward and reverse audible warning alarm; sound test method
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-12-00
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by construction equipment intended for outdoor use; Method for checking compliance with noise limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4872 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Noise emitted by machinery and equipment; Guidelines for the preparation of test codes of engineering grade requiring noise measurements at the operator's or bystander's position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6081 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Basic types; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by earth-moving machinery; Method for determining compliance with limits for exterior noise; Stationary test condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6393 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by earth-moving machinery; Operator's position; Stationary test condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6394 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |