Loading data. Please wait

EN 500-1

Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 500-1
Tên tiêu chuẩn
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 500-1 (1996-03), IDT * BS EN 500-1 (1996-06-15), IDT * NF E58-040 (1995-11-01), IDT * SN EN 500-1 (1996), IDT * OENORM EN 500-1 (1995-11-01), IDT * PN-EN 500-1 (1999-12-09), IDT * SS-EN 500-1 (1995-10-06), IDT * UNE-EN 500-1 (1996-04-30), IDT * STN EN 500-1 (1998-06-19), IDT * CSN EN 500-1 (1997-03-01), IDT * DS/EN 500-1 (1996-11-01), IDT * NEN-EN 500-1:1995 en (1995-10-01), IDT * SFS-EN 500-1:en (2001-07-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23411 (1988-03)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23411
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3795 (1989-10)
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3795
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6405-1 (1991-12)
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6405-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/prA1 (1993-10) * EN 500-4 (1995-09) * EN 25353 (1988-11) * ISO 2860 (1992-02) * ISO 2867 (1986) * ISO/DIS 3046-1 (1993-05) * ISO 3457 (1986-06) * ISO 5010 (1992-11) * ISO 6682 (1986-06) * ISO 6750 (1984-02) * ISO 9249 (1989-12) * ISO 9533 (1989-12)
Thay thế cho
prEN 500-1 (1995-02)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 500-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 500-1 (2006-10)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 500-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 500-1+A1 (2009-12)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 500-1+A1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 500-1 (2006-10)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 500-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 500-1 (1995-09)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 500-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 500-1 (1995-02)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 500-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 500-1 (1991-06)
Mobile road construction machines; safety; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 500-1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Accident prevention * Anatomical configurations * Anatomy * Anchor points * Angle of release * Blowback * Body regions * Booths * Building machines * Combustion * Commissioning * Construction * Contact * Crank handles * Cutting * Definitions * Delimiters * Design * Drawing-in * Driver seats * Drop * Dust * Energy supply systems (buildings) * Environment (working) * Ergonomics * Explosion hazard * Fire * Fire risks * Fire safety * Flywheels * Fog * Gases * General section * Graphic symbols * Guiding device * Handling * Handlings * Hazards * Health protection * Impact * Inhalation * Levers * Lighting systems * Limbs * Liquids * Maintenance * Marking * Measurement * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Messages * Motors * Openings * Operating elements * Operating instructions * Operating stations * Operator places * Overcharging * Radiative heat transfer * Rewind * Road construction * Road making machines * Roads * Safety * Safety measures * Safety requirements * Scope * Seats * Shearing * Short circuits * Signal devices * Slingings * Slip * Specification (approval) * Spraying * Stability * Starting devices * Steering assembly * Storage * Strength of materials * Stumble * Testing * Tip * Transport * Transportable * Transportable structures * Vapours * Verification * Warning notices * Warning symbols * Way of release * Winding * Streets * Shock * Impulses * Presentations * Cabins * Ports (openings) * Working places
Số trang