Loading data. Please wait
Mobile road construction machines; safety; part 1: general requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-06-00
Earth-moving machinery; Minimum access dimensions (ISO 2860-1983, edition 3, 1983-06-01) incorporating an agreed common modification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22860 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23411 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3795 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Rubber-tyred machines; Steering capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5010 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Symbols; Operator controls and others | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6405 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Crawler tractors and crawler loaders; Operator's controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7095 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Measurement of turning dimensions of wheeled machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7457 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; engine test code; net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9249 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; machine-mounted forward and reverse audible warning alarm; sound test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9533 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 500-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 500-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machines; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 500-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |