Loading data. Please wait

EN 500-1

Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 500-1
Tên tiêu chuẩn
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 500-1 (2007-03), IDT * BS EN 500-1+A1 (2006-11-30), IDT * GB 26504 (2011), MOD * NF E58-040-1 (2006-12-01), IDT * SN EN 500-1 (2007-02), IDT * OENORM EN 500-1 (2007-03-01), IDT * OENORM EN 500-1 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 500-1/A1 (2009-08-01), IDT * PN-EN 500-1 (2006-11-16), IDT * PN-EN 500-1 (2008-06-25), IDT * SS-EN 500-1 (2006-10-19), IDT * UNE-EN 500-1 (2007-05-23), IDT * TS EN 500-1+A1 (2011-01-13), IDT * UNI EN 500-1:2007 (2007-02-01), IDT * STN EN 500-1 (2007-05-01), IDT * CSN EN 500-1 (2007-06-01), IDT * DS/EN 500-1 (2007-01-29), IDT * NEN-EN 500-1:2006 en (2006-11-01), IDT * SFS-EN 500-1:en (2007-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-7 (2004-01)
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-7
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 811 (1996-10)
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 811
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1030-1 (1995-06)
Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Part 1: Engineering methods by design of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1030-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3457 (2003-05)
Earth-moving machinery - Guards - Definitions and requirements (ISO 3457:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3457
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-1 (1998-06)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3795 (1989-10)
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3795
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6405-1 (2004-11)
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6405-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9244 (1995-05)
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9244
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-2 (1992-09) * EN 12643 (1997-09) * EN 13309 (2000-07) * EN 60529 (1991-10) * EN ISO 2860 (1999-05) * EN ISO 2867 (2006-07) * prEN ISO 3411 (2005-05) * EN ISO 5353 (1998-09) * EN ISO 6682 (1995-01) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * IEC 60364-5-55 (2001-08) * ISO 5006-1 (1991-11) * ISO 6750 (2005-09) * ISO 9533 (1989-12) * ISO 10261 (2002-07) * ISO 10570 (2004-07) * ISO 11112 (1995-12) * ISO 11862 (1993-12) * ISO 12508 (1994-11) * ISO 12509 (2004-12) * ISO 13333 (1994-07) * ISO 14396 (2002-06)
Thay thế cho
EN 500-1 (1995-09)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 500-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 500-1 (2006-02)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 500-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 500-1+A1 (2009-12)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 500-1+A1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 500-1+A1 (2009-12)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 500-1+A1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 500-1 (2006-10)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 500-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 500-1 (1995-09)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 500-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 500-1 (2001-12)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 500-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 500-1 (1995-02)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 500-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 500-1 (1991-06)
Mobile road construction machines; safety; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 500-1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 500-1 (2006-02)
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 500-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Accident prevention * Anatomical configurations * Anatomy * Anchor points * Angle of release * Blowback * Body regions * Booths * Building machines * Combustion * Commissioning * Construction * Contact * Crank handles * Cutting * Definitions * Delimiters * Design * Drawing-in * Driver seats * Drop * Dust * Energy supply systems (buildings) * Environment (working) * Ergonomics * Explosion hazard * Fire * Fire risks * Fire safety * Flywheels * Fog * Gases * General section * Graphic symbols * Guiding device * Handling * Handlings * Hazards * Health protection * Impact * Inhalation * Levers * Lighting systems * Limbs * Liquids * Maintenance * Marking * Measurement * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Messages * Motors * Openings * Operating elements * Operating instructions * Operating stations * Operator places * Overcharging * Protection devices * Protective measures * Radiative heat transfer * Rewind * Road construction * Road making machines * Roads * Safety * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Scope * Seats * Shearing * Short circuits * Signal devices * Slingings * Slip * Specification (approval) * Spraying * Stability * Starting devices * Steering assembly * Storage * Strength of materials * Stumble * Testing * Tip * Transport * Transportable * Vapours * Verification * Warning notices * Warning symbols * Way of release * Winding * Working places * Streets * Shock * Impulses * Presentations * Cabins * Ports (openings)
Số trang
49