Loading data. Please wait
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2006-10-00
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-7 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 811 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Part 1: Engineering methods by design of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1030-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Guards - Definitions and requirements (ISO 3457:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3457 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3795 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6405-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9244 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 500-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 500-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 500-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 500-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machines; safety; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 500-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile road construction machinery - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 500-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |