Loading data. Please wait
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2013-12-00
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1 : classification, materials, general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-150-1*NF EN 15649-1+A2 |
Ngày phát hành | 2014-01-18 |
Mục phân loại | 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13138-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-A03 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part E04: Colour fastness to perspiration (ISO 105-E04:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-E04 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-X12 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of coating adhesion (ISO 2411:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2411 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15649-1+A1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15649-1+A1/FprA2 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15649-1+A2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15649-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15649-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15649-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15649-1+A1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15649-1+A1/FprA2 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15649-1+A1/prA2 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15649-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |