Loading data. Please wait

EN 15649-1+A1/FprA2

Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15649-1+A1/FprA2
Tên tiêu chuẩn
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 15649-1+A1/prA2 (2012-09)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1+A1/prA2
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 15649-1+A2 (2013-12)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1+A2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15649-1+A2 (2013-12)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1+A2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15649-1+A1/FprA2 (2013-07)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1+A1/FprA2
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15649-1+A1/prA2 (2012-09)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1+A1/prA2
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aquatic sports equipment * Aquatic toys * Boats * Classes * Classification * Design * Floating * Leisure * Leisure equipment * Materials * Properties * Recreational equipment * Risk * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Structural systems * Swimming bodies * Testing * Testing personnel * Use
Số trang
14