Loading data. Please wait

EN ISO 105-E04

Textiles - Tests for colour fastness - Part E04: Colour fastness to perspiration (ISO 105-E04:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 105-E04
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part E04: Colour fastness to perspiration (ISO 105-E04:2013)
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF G07-013-4*NF EN ISO 105-E04 (2013-06-01), IDT
Textiles - Tests for colour fastness - Part E04 : colour fastness to perspiration
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-013-4*NF EN ISO 105-E04
Ngày phát hành 2013-06-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-E04 (2013-06), IDT * DIN EN ISO 105-E04 (2013-08), IDT * BS EN ISO 105-E04 (2013-04-30), IDT * ISO 105-E04 (2013-03), IDT * SN EN ISO 105-E04 (2013-06), IDT * OENORM EN ISO 105-E04 (2013-07-01), IDT * PN-EN ISO 105-E04 (2013-06-26), IDT * SS-EN ISO 105-E04 (2013-04-23), IDT * UNE-EN ISO 105-E04 (2013-05-14), IDT * UNI EN ISO 105-E04:2013 (2013-04-18), IDT * STN EN ISO 105-E04 (2013-07-01), IDT * CSN EN ISO 105-E04 (2013-09-01), IDT * DS/EN ISO 105-E04 (2013-05-03), IDT * NEN-EN-ISO 105-E04:2013 en (2013-04-01), IDT * SFS-EN ISO 105-E04 (2013-11-15), IDT * SFS-EN ISO 105-E04:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-A04 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part A04: method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A04
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A05 (1996-04)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A05
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-F06 (2000-02)
Textiles - Tests for colour fastness - Part F06: Specification for silk adjacent fabric
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-F06
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-F10 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part F10: specification for adjacent fabric: multifibre
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-F10
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A01 (1994-08) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-F01 (2001-02) * ISO 105-F02 (2009-05) * ISO 105-F03 (2001-02) * ISO 105-F04 (2001-02) * ISO 105-F05 (2001-02)
Thay thế cho
EN ISO 105-E04 (2009-01) * FprEN ISO 105-E04 (2012-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 20105-E04 (1992-08)
Textiles; tests for colour fastness; part E04: colour fastness to perspiration (ISO 105-E04:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-E04
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-E04 (2013-03)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E04: Colour fastness to perspiration (ISO 105-E04:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-E04
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 105-E04 (2012-09) * EN ISO 105-E04 (2009-01) * prEN ISO 105-E04 (2008-06) * prEN ISO 105-E04 (2006-11) * EN ISO 105-E04 (1996-06) * prEN ISO 105-E04 (1995-10)
Từ khóa
Checks * Chemical analysis and testing * Colour fastness * Colour stability * Colour tests * Colour-fastness tests * Control samples * Determination * Dyeing * Dyes * Histidine * Materials testing * Perspiration resistance * Resistance * Resistances to perspiration * Samples * Sampling methods * Specimens * Sweat * Test equipment * Testing * Textile testing * Textiles
Số trang
3