Loading data. Please wait

EN 15649-1+A1

Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies safety requirements and test methods related to materials, safety, performance for classified floating leisure articles for use on and in water in accordance with Clause 4. This document (EN 15649-1) is only applicable with EN 15649-2 and the relevant specific parts (EN 15649-3 to EN 15649-7). NOTE 1 Specific safety requirements are specified in the specific parts EN 15649-3 to EN 15649-7. NOTE 2 The specific parts can include exclusions from the general requirements specified in this document and/or EN 15649-2. This standard is not applicable to: aquatic toys according to Directive 2009/48/EC (use in shallow waters/use under supervision); inflatable boats with a buoyancy > 1800 N according to Directive 94/25/EC; buoyant aids for swimming instructions according to Directive 89/686/EEC; air mattresses which are not specifically designed or intended for use on the water (e. g. velour bed, self inflating mattress and rubberized cotton air mattress); floating seats for angling purposes; surf sports type devices (e. g. body boards, surf boards); water ski, wakeboard or kite surfing board; devices made from rigid materials e. g. wood, aluminium, hard or non-deformable plastic; devices which are kept in shape by permanent air flow; rings intended for use on water slides; wading devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15649-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S52-150-1*NF EN 15649-1+A1 (2012-03-01), IDT
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1 : classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-150-1*NF EN 15649-1+A1
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác
97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15649-1 (2012-03), IDT * SN EN 15649-1+A1 (2012-03), IDT * OENORM EN 15649-1/A2 (2012-10-15), IDT * PN-EN 15649-1+A1 (2012-03-28), IDT * SS-EN 15649-1+A1 (2012-01-16), IDT * UNE-EN 15649-1+A1 (2012-07-11), IDT * UNI EN 15649-1:2012 (2012-04-12), IDT * STN EN 15649-1+A1 (2012-06-01), IDT * CSN EN 15649-1+A1 (2012-09-01), IDT * DS/EN 15649-1 + A1 (2012-03-29), IDT * NEN-EN 15649-1:2009+A1:2012 en (2012-01-01), IDT * SFS-EN 15649-1 + A1 (2012-05-04), IDT * SFS-EN 15649-1 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 71-1 (2011-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13138-3 (2007-10)
Buoyant aids for swimming instruction - Part 3: Safety requirements and test methods for swim seats to be worn
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13138-3
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16051-1 (2012-01)
Inflation devices and accessories for inflatable consumer products - Part 1: Compatibility of valves and valve adapters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16051-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 23.060.99. Các van khác
23.080. Bơm
97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20105-A02 (1994-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20105-A02
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20105-A03 (1994-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20105-A03
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-X12 (2002-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2411 (2000-05)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of coating adhesion (ISO 2411:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2411
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2011-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15649-2 (2009-11) * EN ISO 105-E03 (1996-08) * EN ISO 105-E04 (2009-01) * ISO 4675 (1990-07) * ISO 7619-1 (2010-10)
Thay thế cho
EN 15649-1 (2009-11)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15649-1/FprA1 (2011-07)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1/FprA1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 15649-1+A2 (2013-12)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1+A2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15649-1+A2 (2013-12)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1+A2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15649-1 (2009-11)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15649-1 (2009-06)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15649-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15649-1 (2007-03)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15649-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15649-1+A1 (2012-01)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1+A1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15649-1/FprA1 (2011-07)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-1/FprA1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adults * Aquatic sports equipment * Aquatic toys * Boats * Children * Classes * Classification * Consumer protection * Definitions * Design * Fitness for purpose * Floating * Floating equipment * GS-warning flags * Leisure * Leisure equipment * Materials * Properties * Recreational equipment * Risk * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Structural systems * Swimming bodies * Testing * Testing personnel * Use
Số trang
29