Loading data. Please wait
Letter symbols to be used in electric technology - Part 4: Rotating electric machines (IEC 60027-4:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-10-00
Letter symbols to be used in electric technology - Part 4: Rotating electric machines (IEC 60027-4:2006); German version EN 60027-4:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60027-4 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4 : rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-004*NF EN 60027-4 |
Ngày phát hành | 2007-12-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60027-4*IEC 60027-4:2006 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60027-4 |
Ngày phát hành | 2008-07-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60027-4 |
Ngày phát hành | 2008-02-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + AMD 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60027-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-411*CEI 60050-411 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles) (IEC 60034-2:1972 + IEC 34-2A:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 4: Methods for determining synchronous machine quantities from tests (IEC 60034-4:1985, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-4 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits (IEC 60034-9:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-9 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors (IEC 60034-12:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-12 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 17: Cage induction motors when fed from converters - Application guide (IEC/TS 60034-17:2002 + Corrigenda 2002 & 2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TS 60034-17 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 20-1: Control motors - Stepping motors (IEC/TS 60034-20-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TS 60034-20-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 26: Effects of unbalanced voltages on the performance of three-phase cage induction motors (IEC 60034-26:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-26 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Equivalent loading and super-position techniques - Indirect testing to determine temperature rise (IEC 61986:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61986 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-1*CEI 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 4: symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.4 S1 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60027-4, Ed. 2: Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60027-4 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electric technology - Part 4: Rotating electric machines (IEC 60027-4:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60027-4 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 4: symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.4 S1 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60027-4, Ed. 2: Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60027-4 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Symbols for quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60027-4 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |