Loading data. Please wait
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + AMD 1:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-10-00
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + A1:1997 + A2:2005); German version EN 60027-1:2006 + A2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60027-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-000*NF EN 60027-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 27-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60027-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-31 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in eletrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + AMD 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60027-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1 Reprint:1995 + A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60027-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + AMD 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60027-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.1 S3 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in eletrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + AMD 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60027-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1 Reprint:1995 + A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60027-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1 Reprint:1995 + A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60027-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |